Các loại hộp số ô tô & ưu nhược điểm
Tổng quan ngắn gọn về số sàn (MT), tự động thủy lực (AT), CVT, ly hợp kép (DCT), tự động cơ khí (AMT), e-CVT hybrid và hộp số 1 cấp cho xe điện (EV).
1) MT – Manual Transmission (Số sàn)
Người lái đạp côn và chuyển số bằng cần số; ăn khớp răng trực tiếp.
✅ Ưu điểm
- Rẻ, bền, chi phí bảo dưỡng thấp.
- Cảm giác lái chủ động, ít hao công suất.
- Tiết kiệm nhiên liệu nếu lái tốt.
⚠️ Nhược điểm
- Mỏi chân côn khi kẹt xe.
- Dễ rung/giật nếu thao tác kém.
2) AT – Automatic (Bộ biến mô thủy lực)
Dùng torque converter + bộ bánh răng hành tinh và van điện/ly hợp ướt điều khiển.
✅ Ưu điểm
- Mượt, bền, chịu tải tốt.
- Khả năng “trườn” êm, phù hợp đô thị.
⚠️ Nhược điểm
- Nặng, hao xăng hơn CVT (đời cũ).
- Bảo dưỡng dầu hộp số định kỳ, chi phí cao hơn MT.
3) CVT – Continuously Variable
Truyền động bằng hai puly & dây đai/chuỗi, tỷ số truyền biến thiên liên tục.
✅ Ưu điểm
- Tiết kiệm nhiên liệu, êm ái.
- Không “giật cục” khi chuyển số.
⚠️ Nhược điểm
- Cảm giác “gào máy” khi tăng tốc mạnh.
- Nhạy với dầu CVT; quá tải dễ trượt/hao đai.
4) DCT – Dual-Clutch (Ly hợp kép)
Hai ly hợp (số lẻ/chẵn) chuyển số cực nhanh; có loại khô & ướt.
✅ Ưu điểm
- Tăng tốc nhanh, hiệu suất cao.
- Tiết kiệm hơn AT dung tích lớn.
⚠️ Nhược điểm
- Loại khô dễ giật/nóng khi kẹt xe.
- Bảo dưỡng/ sửa chữa tốn kém.
5) AMT – Automated Manual (Số sàn tự động hóa)
Cấu trúc như số sàn nhưng actuator tự đạp côn & sang số.
✅ Ưu điểm
- Giá rẻ, tiết kiệm, dễ sửa.
- Nhẹ, ít hao công suất.
⚠️ Nhược điểm
- Độ mượt kém khi sang số.
- Độ bền phụ thuộc cơ cấu chấp hành.
6) e-CVT – Hộp số hybrid (Power-Split)
Bộ chia công suất bằng bánh răng hành tinh phối hợp động cơ xăng & mô-tơ điện; không có “cấp số” truyền thống.
✅ Ưu điểm
- Siêu êm, tiết kiệm nhiên liệu.
- Ít chi tiết ma sát, bền.
⚠️ Nhược điểm
- Cảm giác tăng tốc “trơn”, không phấn khích.
- Chi phí sửa chữa cao nếu hỏng bộ chia.
7) EV – Hộp số 1 cấp (xe điện)
Giảm tốc 1 cấp (hoặc 2 cấp trên một số mẫu hiệu suất cao) nhờ đặc tính mô-men lớn của mô-tơ điện.
✅ Ưu điểm
- Cấu trúc đơn giản, tăng tốc mượt.
- Bảo dưỡng ít (không ly hợp, không biến mô).
⚠️ Nhược điểm
- Tiếng rít/whine ở tốc cao (tùy xe).
- Hiệu suất phụ thuộc tản nhiệt & quản lý pin.
Nên chọn loại nào?
Chạy phố êm ái, tiết kiệm
CVT, AT 6–10 cấp, e-CVT (hybrid).
Thích lái thể thao
DCT, AT hiệu suất (có lẫy chuyển số).
Tiết kiệm chi phí mua/bảo dưỡng
MT hoặc AMT.
Đường đèo dốc/tải nặng
AT biến mô (khả năng chịu tải & làm mát tốt).
Bảo dưỡng & lưu ý sử dụng
- Dầu hộp số: thay đúng tiêu chuẩn (ATF/CVT/DCT) & chu kỳ của hãng.
- Lái êm: tránh “đá số” khi xe chưa dừng hẳn (R↔D) để bảo vệ biến mô/ly hợp.
- Đường ngập: hạn chế đi sâu; nước vào dầu hộp số gây hư hỏng lớn.
- DCT khô: tránh lần mò chậm lâu trong kẹt xe → sinh nhiệt, mòn ly hợp.