dau nhot cho xe

Các loại dầu nhớt ô tô và cách chọn đúng cho xe bạn

Các loại dầu nhớt ô tô & cách chọn đúng cho xe bạn

Chọn dầu đúng giúp động cơ êm, tiết kiệm nhiên liệu, bảo vệ turbo & hệ thống khí thải. Bài viết này tóm tắt loại dầu, cấp độ nhớt SAE, chuẩn API/ACEA/ILSAC, phê duyệt OEM và đưa ra quy trình 5 bước để chọn dầu chuẩn theo xe và điều kiện sử dụng.

 

Tóm tắt nhanh

  • Loại dầu: Mineral (gốc khoáng), Semi-synthetic (bán tổng hợp), Fully synthetic (tổng hợp toàn phần).
  • Cấp nhớt SAE (ví dụ 0W-20, 5W-30, 5W-40): quyết định độ loãng/lưu động ở lạnh và độ đặc ở nhiệt độ làm việc.
  • Chuẩn hiệu năng: API SP/CK-4, ACEA A3/B4, C2/C3, E9…, ILSAC GF-6 chống LSPI cho động cơ xăng phun trực tiếp tăng áp.
  • Phê duyệt hãng xe (OEM approvals): VW 504.00/507.00, MB 229.52, BMW LL-01/LL-04, Ford WSS-M2C9xx, GM dexos1/dexos2…
  • Chọn dầu dựa trên: sổ tay xe, tuổi/mức mòn, kiểu lái (đô thị tắc đường, tải nặng/đèo dốc), khí hậu và yêu cầu bảo hành.

1) Các loại dầu nhớt phổ biến

Mineral (Gốc khoáng)

Chi phí thấp, phù hợp xe cũ chạy nhẹ. Chống oxy hóa & chịu nhiệt hạn chế, chu kỳ thay ngắn hơn (thường 5.000–7.000 km).

Semi-synthetic (Bán tổng hợp)

Cân bằng giữa giá & hiệu năng. Phù hợp đa số xe phổ thông; chu kỳ thay 7.000–10.000 km tuỳ điều kiện.

Fully synthetic (Tổng hợp toàn phần)

Chịu nhiệt, ổn định nhớt, NOACK bay hơi thấp; tối ưu cho động cơ turbo/GDI và chạy khắc nghiệt. Chu kỳ 10.000–15.000 km (theo khuyến nghị hãng xe).

*Chu kỳ thay chỉ là tham khảo. Luôn theo sổ tay xe hoặc chỉ báo OLM (Oil Life Monitor) nếu có.

2) Hiểu cấp độ nhớt SAE (ví dụ: 0W-20, 5W-30, 5W-40)

  • Số trước “W”: khả năng chảy ở lạnh. Số càng nhỏ → khởi động lạnh càng nhẹ (hữu ích khi để xe qua đêm trong phòng kín/miền núi).
  • Số sau: độ đặc ở 100 °C (nhiệt độ làm việc). Số lớn hơn → màng dầu dày hơn, hữu ích với xe đã mòn/hoặc tải nóng kéo dài.
Điều kiện/Động cơ Khuyến nghị SAE Ghi chú
Xe đời mới, tiết kiệm nhiên liệu 0W-20 / 5W-20 Thường kèm ILSAC GF-6; phù hợp khí hậu nóng ẩm khi chạy nhẹ.
Xe phổ thông chạy đô thị – đường trường 5W-30 Cân bằng bảo vệ & tiết kiệm. Lựa chọn phổ biến tại VN.
Tải nặng/đèo dốc/nhiệt cao hoặc xe có tuổi 5W-40 / 10W-40 Màng dầu dày hơn, giảm ồn & hao nhớt.
Diesel tải nhẹ (không DPF) / máy cũ 15W-40 Theo chuẩn API CI-4/CH-4 hoặc ACEA A3/B4.
Diesel có DPF (lọc hạt) 5W-30 Low-SAPS ACEA C2/C3 hoặc OEM dành cho DPF để bảo vệ bộ lọc.

3) Chuẩn hiệu năng: API, ACEA, ILSAC là gì?

  • API (Mỹ): SP (xăng, chống mòn chuỗi cam & LSPI), SN (đời cũ), CK-4/FA-4 (diesel).
  • ACEA (Âu): A/B (xăng/diesel nhẹ), C (Low-SAPS cho xe có DPF/GPF), E (diesel hạng nặng). Ví dụ: ACEA C3 = Low-SAPS, HTHS ≥3.5, thích hợp DPF.
  • ILSAC (Nhật/Mỹ): GF-6A/GF-6B tập trung tiết kiệm nhiên liệu & chống LSPI cho GDI/turbo.
  • OEM approvals: một số xe yêu cầu phê duyệt riêng (vd: VW 504.00/507.00, MB 229.52, BMW LL-04, GM dexos1 Gen3…). Hãy ưu tiên đúng mã in trên nhãn.

4) Quy trình 5 bước chọn dầu đúng

  1. Đọc sổ tay xe: ghi chính xác SAE, API/ACEA/ILSAC và phê duyệt OEM.
  2. Xem điều kiện vận hành: kẹt xe đô thị, tải nóng, đèo dốc → ưu tiên synthetic, SAE “sau” cao hơn (5W-40).
  3. Kiểu động cơ: GDI/turbo → API SP/ILSAC GF-6; diesel có DPF → ACEA C2/C3 (Low-SAPS) hoặc dexos2.
  4. Tuổi xe/mức mòn: xe cũ ăn nhớt → cân nhắc 5W-40/10W-40; vẫn phải đúng chuẩn tối thiểu của hãng.
  5. Ngân sách & chu kỳ: nếu chạy ít (≤6.000 km/năm), thay theo thời gian 6–12 tháng ngay cả khi chưa đủ km.

5) Các chỉ số kỹ thuật nên để ý trên nhãn

  • Viscosity Index (VI): càng cao → độ nhớt ổn định theo nhiệt.
  • NOACK: % bay hơi; càng thấp → ít hao dầu khi chạy nóng.
  • HTHS: độ bền màng dầu ở nhiệt cao – tải lớn; quan trọng với xe hiệu năng và đường đèo.
  • TBN (diesel): khả năng trung hòa axit, liên quan thời gian sử dụng.
  • SAPS: hàm lượng tro sunfat, phốt pho, lưu huỳnh. Xe có DPF/GPF cần Low-SAPS.

6) Những sai lầm phổ biến khi chọn dầu

  • Chỉ nhìn SAE mà bỏ qua API/ACEA/ILSACOEM approvals.
  • Trộn lẫn nhiều loại dầu khác nhau lâu dài → đặc tính phụ gia không tối ưu.
  • Dùng dầu dày quá mức cho xe mới → tăng ma sát, tốn nhiên liệu và có thể làm kẹt VVT.
  • Kéo dài chu kỳ thay dầu khi chạy đô thị tắc đường/đi ngắn (máy làm việc nhiều nhưng km ít).
  • Không thay lọc dầu cùng lúc hoặc dùng lọc kém chất lượng.

7) Câu hỏi thường gặp

0W-20 có dùng được ở khí hậu nóng không?

Có, nếu nhà sản xuất cho phép. 0W chỉ nói về khởi động lạnh; khả năng bảo vệ ở nóng phụ thuộc số “20” và phụ gia của dầu. Tuy nhiên, tải nặng/đèo dốc dài có thể phù hợp hơn với 5W-30/5W-40 theo khuyến nghị hãng.

Dầu “High-Mileage” có cần cho xe cũ?

Dầu HM có phụ gia làm mềm gioăng & tăng kín khít, hữu ích với xe đã rỉ nhớt nhẹ. Nhưng vẫn phải đáp ứng chuẩn API/ACEA/OEM của xe.

Có nên thêm phụ gia ngoài chai dầu?

Không cần thiết nếu dùng dầu đạt chuẩn. Phụ gia không rõ nguồn gốc có thể làm nghẹt lọc, ảnh hưởng xúc tác/DPF.

Bao lâu nên kiểm tra mức dầu?

Mỗi 1.000–2.000 km hoặc trước chuyến đi xa. Đo khi máy tắt ~5 phút, xe đỗ phẳng, que thăm ở giữa MIN–MAX.

Checklist nhanh trước khi mua dầu

  • SAE đúng như sổ tay (ví dụ 5W-30).
  • API/ACEA/ILSAC phù hợp (API SP, ACEA C3…).
  • Có phê duyệt OEM in trên nhãn (vd: VW 504.00/507.00).
  • Chọn Fully/Semi theo điều kiện sử dụng & ngân sách.
  • Mua tại đại lý uy tín, kiểm tra tem/chai niêm phong.

Mẹo tiết kiệm & bảo vệ động cơ

Thay dầu + lọc đúng hạn, kiểm tra rò rỉ, giữ lọc gió sạch, và không ép ga khi máy còn nguội. Nếu đèn áp suất dầu hoặc Check Engine sáng, hãy dừng kiểm tra sớm để tránh hư hỏng lớn.

Kết luận

Chọn dầu nhớt không chỉ là “5W-30 hay 5W-40”, mà là sự kết hợp giữa SAE + API/ACEA/ILSAC + phê duyệt OEM và điều kiện vận hành thực tế. Làm đúng ngay từ đầu giúp động cơ êm bền, giảm tiêu hao nhiên liệu và bảo vệ các bộ phận đắt tiền như turbo, xúc tác, DPF/GPF.

*Thông tin mang tính tham khảo chung. Luôn ưu tiên tài liệu chính hãng cho dòng xe của bạn.*

Từ khóa: dầu nhớt ô tô, SAE 5W-30, API SP, ACEA C3, ILSAC GF-6, chọn dầu cho ô tô, dầu tổng hợp, Low-SAPS, dexos, VW 504 507.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *